DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +

to phrases
отмежеваться vstresses
gen. được phân rõ ranh giới; phân định giới hạn; tách biệt; tách rời; đoạn tuyệt (прекращать общение); cắt đứt (прекращать общение); cắt đứt liên hệ (прекращать общение, quan hệ)
отмежевать v
gen. vạch ranh giới; phân giới hạn; phân giới; khoanh bờ
fig. phân ranh giới; phân định giới hạn; tách... ra
отмежеваться: 2 phrases in 1 subject
General2