DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +

to phrases
осуществлять vstresses
gen. thực hiện; thực hành; thi hành; hoàn thành (выполнять)
осуществляться v
gen. được thực hiện; thực hành; thi hành; được hoàn thành (выполняться)
осуществлять: 7 phrases in 1 subject
General7