DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
облик nstresses
gen. vẻ ngoài; hình dáng; hình thù; diện mạo; dung mạo; hình ảnh; tính tình (характер); tính chất (характер); tư chất (характер); tính cách (характер)
fig. bộ mặt
облике: 5 phrases in 1 subject
General5