Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
наносный
наносный
gen.
bồi đến
;
thổi đến
;
bồi tích
;
cuốn đến
|
песок
пески
gen.
vùng cát
;
miền cát
;
bãi cát
to phrases
наносный
adj.
stresses
gen.
được
bồi đến
;
thổi đến
;
bồi tích
;
cuốn đến
fig.
ngoại lai
;
du nhập
наносный:
3 phrases
in 1 subject
General
3
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips