наложить | |
gen. | đặt... lên; để... lên; chồng... lên; chất... lên; chất đầy; áp |
наказание | |
gen. | hình phạt |
| |||
đặt... lên; để... lên; chồng... lên; chất... lên; chất đầy (нагружать); áp (ставить знак); đóng (ставить знак); bắt chịu; bắt phải | |||
băng; thắt; buộc; đặt |
наложить: 44 phrases in 2 subjects |
General | 40 |
Law | 4 |