DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
наговорить
 наговорить
gen. ghi âm; nói nhiều
| что
 что
gen.
| он
 он
gen. cụ
| сделал
 сделать
gen. làm

to phrases
наговорить vstresses
gen. ghi âm (для звукозаписи); nói nhiều (сказать много чего-л.)
inf. nói không; nói oan; nói điêu; nói xấu; đổ điêu; đổ oan; vu oan; vu cáo; vu khống
наговориться v
gen. nói chán chê; nói chán mồm
наговорить: 13 phrases in 1 subject
General13