наговорить | |
gen. | ghi âm; nói nhiều |
что | |
gen. | gì |
он | |
gen. | cụ |
сделать | |
gen. | làm |
| |||
ghi âm (для звукозаписи); nói nhiều (сказать много чего-л.) | |||
nói không; nói oan; nói điêu; nói xấu; đổ điêu; đổ oan; vu oan; vu cáo; vu khống | |||
| |||
nói chán chê; nói chán mồm |
наговорить: 13 phrases in 1 subject |
General | 13 |