Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
локальный
локальный
gen.
cục bộ
;
địa phương
;
hạn chế
;
hạn định
|
принтер
принтер
comp., MS
máy in
to phrases
локальный
adj.
stresses
gen.
có tính chất
cục bộ
;
địa phương
;
hạn chế
;
hạn định
comp., MS
tại chỗ
локальный:
17 phrases
in 2 subjects
General
1
Microsoft
16
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips