коммунальный | |
gen. | chung; công cộng; phục vụ lợi ích công cộng; công chính |
услуга | |
gen. | giúp đỡ |
| |||
chung (общественный); công cộng (общественный); phục vụ lợi ích công cộng (связанный с городским хозяйством); công chính (связанный с городским хозяйством) |
коммунальные: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |