DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
избавить
 избавить
gen. cứu thoát; cứu giải; giải cứu; giải phóng; giải thoát; miễn cho
| от
 от
gen. từ
| необходимости
 необходимость
gen. cần thiết
| делать
 делать
gen. làm

to phrases
избавиться vstresses
gen. được cứu thoát; được cứu giải; được giải cứu; tự giải phóng (освобождаться); giải thoát (освобождаться); thoát (избегать, khỏi); tránh (избегать, khỏi)
избавить v
gen. cứu thoát; cứu giải; giải cứu; giải phóng (освобождать); giải thoát (освобождать); miễn cho (помогать избегнуть чего-л.); giúp... thoát khỏi (помогать избегнуть чего-л.)
избавить: 10 phrases in 1 subject
General10