избавить | |
gen. | cứu thoát; cứu giải; giải cứu; giải phóng; giải thoát; miễn cho |
от | |
gen. | từ |
необходимость | |
gen. | cần thiết |
делать | |
gen. | làm |
| |||
được cứu thoát; được cứu giải; được giải cứu; tự giải phóng (освобождаться); giải thoát (освобождаться); thoát (избегать, khỏi); tránh (избегать, khỏi) | |||
| |||
cứu thoát; cứu giải; giải cứu; giải phóng (освобождать); giải thoát (освобождать); miễn cho (помогать избегнуть чего-л.); giúp... thoát khỏi (помогать избегнуть чего-л.) |
избавить: 10 phrases in 1 subject |
General | 10 |