DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
идентификатор
 идентификатор
comp., MS mã nhận diện, mã định danh; mã định danh
| для
 для
gen. cho; đề; ; đế
 API JavaScript для Office
comp., MS JavaScript API dành cho Office
 Microsoft Power Map для Excel
comp., MS Microsoft Power Map dành cho Excel
 Microsoft Power Query для Excel
comp., MS Microsoft Power Query dành cho Excel
| входа
 вход
comp., MS đăng nhập
| на основе
 Online Viewers на основе Office Web Apps
comp., MS Trình xem Trực tuyến, được hỗ trợ bởi Office Web Apps
| адреса электронной почты
 адрес электронной почты
comp., MS địa chỉ email

noun | noun | to phrases
идентификатор nstresses
comp., MS mã nhận diện, mã định danh; mã định danh
идентификатор CLSID n
comp., MS bộ nhận diện lớp
 Russian thesaurus
идентификатор n
data.prot. Лексическая единица, используемая в качестве имени для элементов языка (имя, присваиваемое данному и представляющее собой последовательность латинских букв и цифр, начинающихся с буквы)
идентификатор: 24 phrases in 1 subject
Microsoft24