DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
дело
 дело
gen. việc; công việc; việc làm; hành động; điều; nghề
comp., MS việc cần làm
| поступило
 поступить
gen. hành động
| в
 в
gen. vào lúc
| суд
 суд
gen. tòa án

noun | noun | verb | to phrases
дело nstresses
comp., MS việc cần làm
obs. doanh nghiệp (предприятие)
дело n
gen. việc (поступок, деяние); công việc; việc làm (поступок, деяние); hành động (поступок, деяние); điều (поступок, деяние); nghề (специальность); nghề nghiệp (специальность); môn (круг занятий, область знаний); khoa (круг занятий, область знаний); ngành (круг занятий, область знаний); nhiệm vụ (обязанность, долг); sự nghiệp (предмет, цель забот)
law vụ án; vụ
offic. hò sơ
деть v
gen. xếp chỗ (помещать, размещать); dùng (расходовать, использовать)
inf. đề; đặt
деться v
inf. biến (mất)
 Russian thesaurus
дел. abbr.
abbr. депутат
дело: 542 phrases in 9 subjects
Diplomacy1
General527
Informal2
Ironical2
Law1
Microsoft2
Nonstandard1
Obsolete / dated3
Saying3