DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
голубая
 голубой
gen. lam; xanh da trời
| даль
 даль
gen. xa xôi; xa xăm
| моря
 море
gen. biển; bề; biến cả; hải; hải dương

to phrases
голубой adj.stresses
gen. lam; xanh da trời
comp., MS lục lam
голубая: 11 phrases in 2 subjects
General10
Geography1