DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +

to phrases
высший adj.stresses
gen. cao nhất (самый главный); cao quý nhất; cao cả nhất; tốt nhất (о качестве); thượng hảo hạng (о качестве); tối cao (самый главный); cao cấp (самый главный); cấp cao (самый главный); bậc cao (совершенный); cao đằng (об образовании); thượng đằng (более развитой, сложный); tột cùng (более развитой, сложный)
высшие: 57 phrases in 4 subjects
Aviation2
General53
Law1
Microsoft1