вымазать | |
gen. | bôi; quét; phết; trét; trát |
inf. | bôi bần; làm bần |
дёготь | |
gen. | dầu chưng |
| |||
bôi; quét; phết; trét; trát | |||
bôi bần (испачкать); làm bần (испачкать) | |||
| |||
lấm bần; vấy bần; giây bần; bị bần; bị bôi bấn |
вымазать: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |