DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
выделяться
 выделять
gen. tách ra; phân ra; tách riêng ra; chọn ra; lựa ra; lựa chọn
| на
 на
gen. trên
| фоне
 фон
comp., MS nền

to phrases
выделяться vstresses
gen. nổi lên (отличаться); trội lên (отличаться); trội hơn (отличаться); nồi bật lên (отличаться); trội hẳn lên (отличаться); ra khỏi (обособляться); tách ra khỏi (обособляться); thoát ra (о паре, газе и т.п.); thải ra (о паре, газе и т.п.); xả ra (о паре, газе и т.п.); toả ra (о паре, газе и т.п.)
physiol. tiết ra (о гное, мокроте и т.п.); bài tiết (о гное, мокроте и т.п.); toát ra (о гное, мокроте и т.п.)
выделять v
gen. tách ra (обособлять); phân ra (обособлять); tách riêng ra (отбирать); chọn ra (отбирать); lựa ra (отбирать); lựa chọn (отбирать); làm... trội lên (отличать); làm... nối bật (отличать); cấp (для какой-л. цели); trích (для какой-л. цели); chia (об имуществе)
physiol. tiết ra; bài tiết; toát ra
выделяться: 14 phrases in 1 subject
General14