DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
выбор
 выбор
gen. chọn; lựa; kén; tuyền; lựa chọn; kén chọn
| класса
 COM-класс
comp., MS lớp COM

to phrases
выбор nstresses
gen. sự chọn (действие); lựa (действие); kén (действие); tuyền (действие); lựa chọn (действие); kén chọn (действие); tuyền lựa (действие); vật được chọn (выбранное — о предмете); người được tuyền (о человеке); người được kén chọn (о человеке); mặt hàng (ассортимент)
выбор: 34 phrases in 2 subjects
General19
Microsoft15