Входящие | |
comp., MS | Hộp thư đến |
Входящий | |
comp., MS | cuộc gọi đến |
входить | |
gen. | vào; đi vào; bước vào; dự vào; tham dự |
comp., MS | đăng nhập |
входящая | |
gen. | công văn đến |
Видео Bing | |
comp., MS | Video trên Bing |
| |||
vào (в состав, в долю и т.п.); đi vào (вникать); bước vào; dự vào (в состав, в долю и т.п.); tham dự (в состав, в долю и т.п.); tham gia (в состав, в долю и т.п.); có chân (в состав, в долю и т.п.); gia nhập (становиться членом); có (быть составной частью); là bộ phận (быть составной частью); là thành phần (быть составной частью); vào lọt (вмещаться); vào gọn (вмещаться); xếp gọn (вмещаться); bồ vào được (вмещаться); vào sâu (вникать); đi sâu vào (вникать) | |||
đăng nhập | |||
| |||
đến; vào | |||
| |||
cuộc gọi đến | |||
| |||
công văn đến (об официальной бумаге) | |||
| |||
Hộp thư đến |
входящее: 54 phrases in 2 subjects |
General | 45 |
Microsoft | 9 |