DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
встроенный
 встроенный
gen. xây vào trong
| объект
 объект
gen. đối tượng; công trình; xí nghiệp
comp., MS thực thể
mil. mục tiêu
philos. khách thề
 объект Active Directory
comp., MS đối tượng Active Directory
 объект ActiveX
comp., MS đối tượng ActiveX

verb | adjective | to phrases
встроить vstresses
gen. xây vào (trong)
встроенный adj.
gen. đã xây vào trong
встроенный: 8 phrases in 2 subjects
General1
Microsoft7