Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
временная
временно
gen.
tạm thời
;
tạm bợ
|
шкала
шкала
gen.
thang chia độ
;
mặt khắc độ
;
thang
to phrases
временный
adj.
stresses
gen.
tạm thời
;
lâm thời
;
tạm bợ
временно
adv.
gen.
một cách
tạm thời
;
tạm bợ
временная:
8 phrases
in 2 subjects
General
7
Microsoft
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips