Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
вредная
вредно
gen.
có hại
;
tai hại
;
có hại
|
привычка
привычка
gen.
thói quen
to phrases
вредный
adj.
stresses
gen.
có hại
;
tai hại
;
nguy hại
;
độc hại
(нездоровый)
;
không lành
(нездоровый)
;
xấu
(нездоровый)
;
độc
(нездоровый)
вредно
adv.
gen.
một cách
có hại
;
tai hại
;
có hại
вредная:
9 phrases
in 1 subject
General
9
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips