DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
впечатления
 впечатление
gen. cảm tưởng; ấn tượng
| от
 от
gen. từ; khỏi; trừ; chống; tránh; của
| использования
 использование
gen. dùng

to phrases
впечатление nstresses
gen. cảm tưởng; ấn tượng
впечатления: 45 phrases in 2 subjects
General44
Microsoft1