восстановить | |
gen. | khôi phục; phục hồi; hòi phục; lập lại; xây dựng lại |
fig. | hồi tưởng; nhớ lại; xui giục... chống lại; làm... chống lại |
компьютер | |
gen. | máy tính |
| |||
khôi phục; phục hồi; hòi phục; lập lại; xây dựng lại | |||
truy xuất | |||
hồi tưởng; nhớ lại; xui giục... chống lại (враждебно настраивать); làm... chống lại (враждебно настраивать) | |||
| |||
được khôi phục; phục hòi; hòi phục; lập lại | |||
| |||
làm mới Windows |
восстановить: 20 phrases in 2 subjects |
General | 19 |
Microsoft | 1 |