вопрос | |
gen. | hòi; vấn đề; việc; điều; chuyện |
тип | |
gen. | loại; kiều; mẫu; loại; hình thức; hình thái |
вставить | |
comp., MS | dán |
пропущенный | |
comp., MS | cuộc gọi nhỡ |
| |||
câu hòi; vấn đề (проблема); việc (дело); điều (дело); chuyện (дело) |
вопрос: 189 phrases in 4 subjects |
Figurative | 1 |
General | 174 |
Informal | 6 |
Microsoft | 8 |