DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
вопрос
 вопрос
gen. hòi; vấn đề; việc; điều; chuyện
| типа
 тип
gen. loại; kiều; mẫu; loại; hình thức; hình thái
| вставить
 вставить
comp., MS dán
| пропущенное
 пропущенный
comp., MS cuộc gọi nhỡ

to phrases
вопрос nstresses
gen. câu hòi; vấn đề (проблема); việc (дело); điều (дело); chuyện (дело)
вопрос: 189 phrases in 4 subjects
Figurative1
General174
Informal6
Microsoft8