DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +

to phrases
войска nstresses
gen. quân đội; quân; bộ đội (часть вооружённых сил); đội quân (часть вооружённых сил); binh chùng (род войск); quân chủng (вид вооружённых сил)
войска: 67 phrases in 1 subject
General67