войска | |
gen. | quân đội; quân; bộ đội; đội quân; binh chùng; quân chủng |
Связь | |
comp., MS | Mối quan hệ |
связь | |
comp., MS | kết nối; liên kết; nối kết |
| |||
quân đội; quân; bộ đội (часть вооружённых сил); đội quân (часть вооружённых сил); binh chùng (род войск); quân chủng (вид вооружённых сил) |
войска: 67 phrases in 1 subject |
General | 67 |