Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
возмещать
возмещать
gen.
đền bù
;
bù lại
;
đền bồi
;
bồi thường
;
đền
;
thường
|
убытки
убыток
gen.
thiệt hại
;
tồn thất
;
lỗ vốn
;
thua lỗ
to phrases
возмещать
v
stresses
gen.
đền bù
;
bù lại
;
đền bồi
;
bồi thường
;
đền
;
thường
возмещать:
4 phrases
in 1 subject
General
4
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips