DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +

to phrases
воздушный adj.stresses
gen. thuộc về không khí; không trung; trên không (происходящий в воздухе)
fig. phiêu diêu (лёгкий); nhẹ nhàng (лёгкий); nhẹ nhõm (лёгкий)
tech. bằng không khí
воздушное: 63 phrases in 3 subjects
Electronics1
General61
Military1