военный | |
gen. | chiến tranh; quân sự; quân đội; quân nhân; quân nhân |
суд | |
gen. | tòa án; pháp đinh; pháp viện; tòa |
| |||
thuộc về chiến tranh (относящийся к войне); quân sự (относящийся к войне); thuộc về quân đội (относящийся к армии); thuộc vè quân nhân; quân nhân |
военный: 97 phrases in 1 subject |
General | 97 |