Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
военно
|
учебное заведение
учебное заведение
gen.
trường học
;
học hiệu
;
học đường
to phrases
военно:
79 phrases
in 1 subject
General
79
Add
|
Get short URL
|
Language Selection Tips