водородный | |
gen. | khinh khí; hyđrô; hydro; hy-đơ-rô; hy-đơ-rô-gen |
Связь | |
comp., MS | Mối quan hệ |
связи | |
gen. | những người quen biết |
связь | |
comp., MS | kết nối; liên kết; nối kết |
| |||
thuộc về khinh khí; hyđrô; hydro; hy-đơ-rô; hy-đơ-rô-gen |
водородная: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |