DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +

adjective | adverb | to phrases
внутренне adj.stresses
gen. trong lòng
внутренний adj.
gen. bên trong; trong; phía trong; bề trong; nội; thuộc về nội tâm (относящийся к психической деятельности); thâm tâm (относящийся к психической деятельности); trong lòng (относящийся к психической деятельности); nội tại (относящийся к сущности чего-л.); bên trong (относящийся к сущности чего-л.); nội bộ (относящийся к сущности чего-л.); trong nước (внутригосударственный); nội địa (внутригосударственный); đối nội (внутригосударственный)
внутренне adv.
gen. trong thâm tâm; trong nội tâm; trong ý nghĩ; thầm
внутренне: 52 phrases in 3 subjects
General43
Medical2
Microsoft7