DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +

to phrases
gen. bên ngoài; phía ngoài; bề ngoài; ngoài; ngoại; mặt ngoài (поверхностный); trên mặt (поверхностный); đối ngoại (иностранный); ngoài nước (иностранный); ngoại lai (посторонний); từ bên ngoài (посторонний)
comp., MS bên ngoài
внешний: 43 phrases in 4 subjects
Economy1
General19
Mathematics1
Microsoft22