DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
вне
 вне
gen. ngoài; ngoài; miễn; bỏ qua; ngoài cuộc tranh đua
| сети
 Сети Wi-Fi
comp., MS kết nối mạng Wi-Fi
 сеть
gen. lưới
comp., MS mạng
 сеть "ad hoc"
comp., MS mạng máy tính-nối-máy tính
 сеть CDMA
comp., MS Mạng CDMA

to phrases
вне prep.stresses
gen. ngoài; ngoài (помимо); được miễn (помимо); bỏ qua (помимо); ngoài cuộc tranh đua (вне конкуренции)
вне: 58 phrases in 3 subjects
General53
Microsoft4
Sports1