DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
виртуальная
 виртуальный
comp., MS ảo
| частная
 частное
math. thương số; số thương; thương
 частный
gen. riêng; cá biệt; riêng biệt; đặc biệt; không điển hình; không tiêu biểu
| сеть
 сеть "ad hoc"
comp., MS mạng máy tính-nối-máy tính

to phrases
виртуальный adj.stresses
comp., MS ảo
виртуальная: 6 phrases in 1 subject
Microsoft6