видимо | |
gen. | có lẽ; chắc là |
видимый | |
gen. | thấy được; nhìn thấy được; trông thấy được; rõ; rõ rệt; rõ ràng |
| |||
thấy được; nhìn thấy được; trông thấy được; rõ (явный); rõ rệt (явный); rõ ràng (явный) | |||
già bộ (кажущийся); giả cách (кажущийся); vờ vĩnh (кажущийся); giả vờ (кажущийся) | |||
| |||
thấy; nhìn thấy; trông thấy; gặp (встречать); gặp mặt (встречать); xem (смотреть) | |||
| |||
gặp nhau; gặp mặt nhau; thấy mặt nhau; gặp (с кем-л., ai) | |||
| |||
có lẽ; chắc là |
видимый: 101 phrase in 3 subjects |
General | 98 |
Informal | 2 |
Proverb | 1 |