DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +

adjective | verb | to phrases
видимый adj.stresses
gen. thấy được; nhìn thấy được; trông thấy được; (явный); rõ rệt (явный); rõ ràng (явный)
inf. già bộ (кажущийся); giả cách (кажущийся); vờ vĩnh (кажущийся); giả vờ (кажущийся)
видеть v
gen. thấy; nhìn thấy; trông thấy; gặp (встречать); gặp mặt (встречать); xem (смотреть)
видеться v
gen. gặp nhau; gặp mặt nhau; thấy mặt nhau; gặp (с кем-л., ai)
видимо adv.
gen. có lẽ; chắc là
видимый: 101 phrase in 3 subjects
General98
Informal2
Proverb1