DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
видеть
 видеть
gen. thấy; nhìn thấy; trông thấy; gặp; gặp mặt; xem
| всё
 всё
gen. tất cả
| в
 в
gen. vào lúc
| другом
 другой
gen. khác
| свете
 свет
gen. điện

to phrases
видеть vstresses
gen. thấy; nhìn thấy; trông thấy; gặp (встречать); gặp mặt (встречать); xem (смотреть)
видеться v
gen. gặp nhau; gặp mặt nhau; thấy mặt nhau; gặp (с кем-л., ai)
видеть: 90 phrases in 2 subjects
General88
Informal2