DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
видеть во снеstresses
gen. mơ thấy; mộng thấy; chiêm bao thấy; mơ thấy mộng thấy, nằm thấy, chiêm bao thấy cái (что-л., gì)
видеть во сне: 2 phrases in 1 subject
General2