Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
вертикальная простая дробь
вертикальная простая дробь
comp., MS
phân số viết đứng
|
без
без
gen.
không
;
chẳng
;
không có
;
chẳng có
;
thiếu
;
vắng mặt
черты
to phrases
вертикальная простая дробь
stresses
comp., MS
phân số viết đứng
вертикальная простая дробь:
2 phrases
in 1 subject
Microsoft
2
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips