DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
вероятно
 вероятно
gen. chắc; có lẽ; có thề

adjective | adverb | to phrases
вероятно adv.stresses
gen. có lẽ; có thề
вероятный adj.
gen. có khả năng; có thề có; có thề xảy ra; có được; có lẽ đúng
вероятно adv.
gen. chắc (là)
вероятно: 8 phrases in 1 subject
General8