DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
ведение журнала
 ведение журнала
comp., MS ghi nhật ký
| с
 с
gen. với; khỏi; từ; tự; từ chỗ; từ nơi
| сохранением
 сохранение
gen. giữ gìn
| сообщений
 Сообщения Windows
comp., MS Nhắn tin Windows

to phrases
ведение журналаstresses
comp., MS ghi nhật ký
ведение журнала: 9 phrases in 1 subject
Microsoft9