DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +

to phrases
ведение nstresses
gen. sự điều khiển; quản lý; quản trị; sự tiến hành (проведение)
ве́дение n
gen. thầm quyền; phạm vi quyền hạn; quyền phụ trách
ведение: 28 phrases in 2 subjects
General18
Microsoft10