приложение v | |
gen. | phụ trương; phụ lục; phụ đính |
comp., MS | phụ lục; ứng dụng; ứng dụng |
gram. | đòng vị ngữ |
приложение Multi-Factor Authentication v | |
comp., MS | Ứng dụng Multi-Factor Authentication |
приложение OOBE v | |
comp., MS | ứng dụng OOBE |
приложение PerformancePoint Service v | |
comp., MS | Ứng dụng Dịch vụ PerformancePoint |
веб: 68 phrases in 1 subject |
Microsoft | 68 |