DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
быть без ума от кого-л., чего-л.stresses
gen. ham mê say mê, ham thích, khâm phục (ai, cái gì); say ai như điếu đồ (быть влюблённым); mê tít thò lò (быть влюблённым, ai); yêu ai đến mê mệt (быть влюблённым)