DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
боковой adj.stresses
gen. thuộc về sườn; hông; bên; bên (находящийся на боку, сбоку); bên cạnh (находящийся на боку, сбоку)
боковая: 11 phrases in 2 subjects
General8
Microsoft3