DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
блокирующее
 блокировать
gen. phong tỏa; bao vây
railw. đóng đường
| выражение
 выражение
gen. bày tỏ; tỏ lộ; biểu hiện

to phrases
блокироваться vstresses
gen. lập khối; nhập khối; tham gia vào khối; liên kết (объединяться)
блокировать v
gen. phong tỏa; bao vây
railw. đóng đường
блокирующее: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1