DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +

to phrases
беспорядочный adj.stresses
gen. mất trật tự; bừa bộn; bừa bãi; lộn xộn; ngồn ngang; hỗn độn; hỗn loạn; lung tung; không có hệ thống (бессистемный); không có phương pháp (бессистемный); không có quy củ (бессистемный)
беспорядочно adv.
gen. một cách bừa bộn; bừa bãi; lộn xộn; ngồn ngang; hỗn độn; lung tung; hỗn loạn; không có hệ thống (бессистемно); không có phương pháp (бессистемно); không có quy củ (бессистемно)
беспорядочно: 5 phrases in 1 subject
General5