DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
без
 без
gen. không; chẳng; không có; chẳng có; thiếu; vắng mặt
| году
 год
gen. năm; tuổi
| неделя
 неделя
gen. tuần

to phrases
без prep.stresses
gen. không; chẳng; không có (в отсутствие кого-л.); chẳng có; thiếu (в отсутствие кого-л.); vắng mặt (в отсутствие кого-л.); trừ (за вычетом); không kề (за вычетом); kém (при обозначении времени)
без: 456 phrases in 6 subjects
General425
Informal9
Microsoft9
Proverb4
Saying8
Sports1