без | |
gen. | không; chẳng; không có; chẳng có; thiếu; vắng mặt |
вспышка | |
gen. | bốc cháy; bùng cháy |
không; chẳng; không có (в отсутствие кого-л.); chẳng có; thiếu (в отсутствие кого-л.); vắng mặt (в отсутствие кого-л.); trừ (за вычетом); không kề (за вычетом); kém (при обозначении времени) |
без: 456 phrases in 6 subjects |
General | 425 |
Informal | 9 |
Microsoft | 9 |
Proverb | 4 |
Saying | 8 |
Sports | 1 |