DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
базовый | поставщик
 поставщик
gen. người giao hàng; người tiếp liệu; người tiếp phẩm; cơ quan giao hàng; cơ quan tiếp liệu; cơ quan tiếp phẩm
| служб
 служба Multi-Factor Authentication
comp., MS Dịch vụ Multi-Factor Authentication
 служба WCF
comp., MS dịch vụ WCF
| шифрования
 шифрование
comp., MS mật mã hoá
| смарт-карт
 смарт-карта
comp., MS thẻ thông minh

to phrases
 Russian thesaurus
базовый adj.stresses
gen. прил. от база
базовый: 6 phrases in 1 subject
Microsoft6