DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
английский
 английский
gen. Anh
| язык
 язык
gen. tiếng; lưỡi; lưỡi; nói; nói năng; ăn nói
 язык SQL
comp., MS Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc
 язык WSDL
comp., MS Ngôn ngữ Mô tả Dịch vụ Web
 язык XPath
comp., MS Ngôn ngữ đường XML

to phrases
английский adj.stresses
gen. thuộc về Anh
английский: 11 phrases in 2 subjects
General10
Microsoft1