DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
аналитическая
 аналитический
gen. phân tích
| таблица
 таблица
gen. bảng kê; biểu đồ; đồ biểu; biểu
comp., MS bảng

to phrases
аналитический adj.stresses
gen. thuộc về phân tích
аналитическая: 6 phrases in 2 subjects
General4
Microsoft2